Tỉnh Bình Dương có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 3 thành phố, 2 thị xã và 4 huyện với 91 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 45 phường, 5 thị trấn và 41 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hiệp Thành | 25741 | Phường |
2 | 718 | Phường Phú Lợi | 25744 | Phường | |
3 | 718 | Phường Phú Cường | 25747 | Phường | |
4 | 718 | Phường Phú Hòa | 25750 | Phường | |
5 | 718 | Phường Phú Thọ | 25753 | Phường | |
6 | 718 | Phường Chánh Nghĩa | 25756 | Phường | |
7 | 718 | Phường Định Hoà | 25759 | Phường | |
8 | 718 | Phường Hoà Phú | 25760 | Phường | |
9 | 718 | Phường Phú Mỹ | 25762 | Phường | |
10 | 718 | Phường Phú Tân | 25763 | Phường | |
11 | 718 | Phường Tân An | 25765 | Phường | |
12 | 718 | Phường Hiệp An | 25768 | Phường | |
13 | 718 | Phường Tương Bình Hiệp | 25771 | Phường | |
14 | 718 | Phường Chánh Mỹ | 25774 | Phường | |
15 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Trừ Văn Thố | 25816 | Xã |
16 | 719 | Xã Cây Trường II | 25819 | Xã | |
17 | 719 | Thị trấn Lai Uyên | 25822 | Thị trấn | |
18 | 719 | Xã Tân Hưng | 25825 | Xã | |
19 | 719 | Xã Long Nguyên | 25828 | Xã | |
20 | 719 | Xã Hưng Hòa | 25831 | Xã | |
21 | 719 | Xã Lai Hưng | 25834 | Xã | |
22 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Thị trấn Dầu Tiếng | 25777 | Thị trấn |
23 | 720 | Xã Minh Hoà | 25780 | Xã | |
24 | 720 | Xã Minh Thạnh | 25783 | Xã | |
25 | 720 | Xã Minh Tân | 25786 | Xã | |
26 | 720 | Xã Định An | 25789 | Xã | |
27 | 720 | Xã Long Hoà | 25792 | Xã | |
28 | 720 | Xã Định Thành | 25795 | Xã | |
29 | 720 | Xã Định Hiệp | 25798 | Xã | |
30 | 720 | Xã An Lập | 25801 | Xã | |
31 | 720 | Xã Long Tân | 25804 | Xã | |
32 | 720 | Xã Thanh An | 25807 | Xã | |
33 | 720 | Xã Thanh Tuyền | 25810 | Xã | |
34 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Mỹ Phước | 25813 | Phường |
35 | 721 | Phường Chánh Phú Hòa | 25837 | Phường | |
36 | 721 | Xã An Điền | 25840 | Xã | |
37 | 721 | Xã An Tây | 25843 | Xã | |
38 | 721 | Phường Thới Hòa | 25846 | Phường | |
39 | 721 | Phường Hòa Lợi | 25849 | Phường | |
40 | 721 | Phường Tân Định | 25852 | Phường | |
41 | 721 | Xã Phú An | 25855 | Xã | |
42 | Huyện Phú Giáo | 722 | Thị trấn Phước Vĩnh | 25858 | Thị trấn |
43 | 722 | Xã An Linh | 25861 | Xã | |
44 | 722 | Xã Phước Sang | 25864 | Xã | |
45 | 722 | Xã An Thái | 25865 | Xã | |
46 | 722 | Xã An Long | 25867 | Xã | |
47 | 722 | Xã An Bình | 25870 | Xã | |
48 | 722 | Xã Tân Hiệp | 25873 | Xã | |
49 | 722 | Xã Tam Lập | 25876 | Xã | |
50 | 722 | Xã Tân Long | 25879 | Xã | |
51 | 722 | Xã Vĩnh Hoà | 25882 | Xã | |
52 | 722 | Xã Phước Hoà | 25885 | Xã | |
53 | Thị xã Tân Uyên | 723 | Phường Uyên Hưng | 25888 | Phường |
54 | 723 | Phường Tân Phước Khánh | 25891 | Phường | |
55 | 723 | Phường Vĩnh Tân | 25912 | Phường | |
56 | 723 | Phường Hội Nghĩa | 25915 | Phường | |
57 | 723 | Phường Tân Hiệp | 25920 | Phường | |
58 | 723 | Phường Khánh Bình | 25921 | Phường | |
59 | 723 | Phường Phú Chánh | 25924 | Phường | |
60 | 723 | Xã Bạch Đằng | 25930 | Xã | |
61 | 723 | Phường Tân Vĩnh Hiệp | 25933 | Phường | |
62 | 723 | Phường Thạnh Phước | 25936 | Phường | |
63 | 723 | Xã Thạnh Hội | 25937 | Xã | |
64 | 723 | Phường Thái Hòa | 25939 | Phường | |
65 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Dĩ An | 25942 | Phường |
66 | 724 | Phường Tân Bình | 25945 | Phường | |
67 | 724 | Phường Tân Đông Hiệp | 25948 | Phường | |
68 | 724 | Phường Bình An | 25951 | Phường | |
69 | 724 | Phường Bình Thắng | 25954 | Phường | |
70 | 724 | Phường Đông Hòa | 25957 | Phường | |
71 | 724 | Phường An Bình | 25960 | Phường | |
72 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường An Thạnh | 25963 | Phường |
73 | 725 | Phường Lái Thiêu | 25966 | Phường | |
74 | 725 | Phường Bình Chuẩn | 25969 | Phường | |
75 | 725 | Phường Thuận Giao | 25972 | Phường | |
76 | 725 | Phường An Phú | 25975 | Phường | |
77 | 725 | Phường Hưng Định | 25978 | Phường | |
78 | 725 | Xã An Sơn | 25981 | Xã | |
79 | 725 | Phường Bình Nhâm | 25984 | Phường | |
80 | 725 | Phường Bình Hòa | 25987 | Phường | |
81 | 725 | Phường Vĩnh Phú | 25990 | Phường | |
82 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Định | 25894 | Xã |
83 | 726 | Xã Bình Mỹ | 25897 | Xã | |
84 | 726 | Xã Tân Bình | 25900 | Xã | |
85 | 726 | Xã Tân Lập | 25903 | Xã | |
86 | 726 | Thị trấn Tân Thành | 25906 | Thị trấn | |
87 | 726 | Xã Đất Cuốc | 25907 | Xã | |
88 | 726 | Xã Hiếu Liêm | 25908 | Xã | |
89 | 726 | Xã Lạc An | 25909 | Xã | |
90 | 726 | Xã Tân Mỹ | 25918 | Xã | |
91 | 726 | Xã Thường Tân | 25927 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Tại thời điểm hiện tại, công ty chúng tôi đang có chính sách MIỄN PHÍ TƯ VẤN 100% cho khách hàng mua các dự án của chúng tôi.
Hãy liên hệ ngay Hotline: 0909.634.389 (Ms Mai)
Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực bán các dự án về bất động sản, chúng tôi đảm bảo sẽ giúp bạn sớm tìm được căn hộ ưng ý với chi phí tốt nhất trên thị trường.
Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm được căn hộ PHÙ HỢP – ĐÚNG NHU CẦU – GIÁ HỢP LÝ – NHANH NHẤT !